Khóa học Luyện thi SAT Essential
SAT Essential |
||
Thời lượng |
10 tuần (2 buổi/tuần, 2 tiếng/buổi) |
|
Yêu cầu đầu vào |
IELTS 6.0 trở lên |
|
Mục tiêu đầu ra |
SAT 1000 - 1500 |
|
Đối tượng |
- Dành cho học viên có nhu cầu du học tại Mỹ |
|
Quyền lợi |
- Miễn phí giáo trình. - Được phụ đạo ngoài giờ học. |
|
Kết quả đạt được |
- Có một lộ trình chinh phục SAT hoàn thiện và đầy đủ. - Làm quen nhanh chóng với mỗi chủ đề bài thi SAT. - Nắm được phương pháp làm bài nhanh, chính xác, làm quen với các mẹo và các loại bẫy thường gặp phải. - Phương pháp quản lý thời gian hiệu quả theo từng phần của bài thi. - Cung cấp cho học viên các tips giải bài cho phần số học, gói gọn công thức cần nhớ cho phần thi đại số - Tập trung ôn tập và nâng cao những điểm yếu của học viên, sửa bài luận chi tiết. - Rèn luyện bản thân, nâng cao kỹ năng đọc, viết và tư duy, lý luận |
Nội dung khóa học:
STT |
Nội dung khóa học |
1 |
Giới thiệu về SAT và format thi |
2 |
Tổng hợp những từ vựng theo chủ đề |
3 |
Tổng quan về phần thi tiếng Anh |
4 |
Những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh |
5 |
Các nguyên tắc cơ bản của Đọc Hiểu |
6 |
Luyện tập các dạng câu hỏi Reading Comprehension và làm quiz |
7 |
Làm quen định dạng và cấu trúc câu hỏi dạng Sentence Correction |
8 |
Tổng quan về phần thi Toán tiếng Anh |
9 |
Các nguyên tắc cơ bản của phần giải quyết vấn đề |
10 |
Luyện tập các dạng câu hỏi Problem Solving bằng chiến lược |
11 |
Các nguyên tắc cơ bản của phần Data Sufficiency |
12 |
Luyện tập các dạng câu hỏi Data Sufficiency |
13 |
Luyện tập phần Đại số (Algebra) về các biểu thức và phương trình trên SAT |
14 |
Các trường hợp đặc biệt trong hệ phương trình tuyến tính (Linear Equations) và chức năng và Chủ nghĩa tượng trưng |
15 |
Khái niệm cơ bản về số học trên SAT (Arithmetic) 1. Digits (Chữ số) 2. Exponents / Roots (Lũy thừa / Căn thức) 3. Absolute Value (Trị tuyệt đối) 4. Factorials (Giai thừa và ứng dụng) 5. Inequalities (Bất phương trình cơ bản) |
16 |
Luyện tập các dạng câu hỏi bài tập về Tính chất số (Number Properties) |
17 |
Các tỷ lệ và áp dụng phân số tỷ lệ trên SAT |
18 |
- Statistics (Thống kế) trên SAT - Mean: Trung bình cộng - Median: Trung bình cộng 2 số hạng giữa của dãy số - Range: Hiệu của số lớn nhất và số nhỏ nhất của dãy. - Standard Deviation: Độ lệch chuẩn |
19 |
Các công thức Toán học trong SAT (Lãi suất, bộ chồng chéo, tỷ lệ chuyển đổi,...) |
20 |
Hình học trong SAT |
21 |
Kỹ năng viết luận, phân tích và lập luận về vấn đề được nêu ra (Analytical Writing) |
22 |
Kỹ năng làm bài lý luận tích hợp (Integrated Reasoning) |
23 |
Tổng quan phần thi Khoa học tiếng Anh (Science Reasoning) |
24 |
Đánh giá và phân tích thông tin (Data representation) |
25 |
Đánh giá và tổng hợp các nghiên cứu khoa học (Research summary) |
26 |
Đánh giá những quan điểm trái ngược nhau trong khoa học (Conflicting viewpoints) |
27 |
Các buổi kiểm tra thử để quen với không khí và dạng bài ra thi |